tiếng Việt | vie-000 |
bám sát |
English | eng-000 | accost |
English | eng-000 | dangle |
English | eng-000 | dog |
français | fra-000 | chauffer |
italiano | ita-000 | incalzare |
русский | rus-000 | неотступный |
русский | rus-000 | привязываться |
русский | rus-000 | прилипать |
tiếng Việt | vie-000 | bám |
tiếng Việt | vie-000 | bám riết |
tiếng Việt | vie-000 | bám theo |
tiếng Việt | vie-000 | gạ gẫm |
tiếng Việt | vie-000 | kéo |
tiếng Việt | vie-000 | níu |
tiếng Việt | vie-000 | sán gần |
tiếng Việt | vie-000 | theo nhùng nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | theo sát |
tiếng Việt | vie-000 | theo sát gót |
tiếng Việt | vie-000 | theo đuôi nhằng nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi sát gót |