| tiếng Việt | vie-000 |
| sự giải thích | |
| Universal Networking Language | art-253 | interpretation(icl>performance>thing,equ>rendition) |
| English | eng-000 | account |
| English | eng-000 | accounting |
| English | eng-000 | construction |
| English | eng-000 | construing |
| English | eng-000 | elucidation |
| English | eng-000 | enucleation |
| English | eng-000 | explanation |
| English | eng-000 | exposition |
| English | eng-000 | interpretation |
| English | eng-000 | translation |
| français | fra-000 | explication |
| français | fra-000 | interprétation |
| français | fra-000 | éclaircissement |
| italiano | ita-000 | chiarimento |
| italiano | ita-000 | esplicazione |
| italiano | ita-000 | illustrativo |
| italiano | ita-000 | interpretazione |
| italiano | ita-000 | parafrasi |
| italiano | ita-000 | spiegazione |
| bokmål | nob-000 | belysning |
| bokmål | nob-000 | redegjørelse |
| bokmål | nob-000 | tolkning |
| русский | rus-000 | интерпретация |
| español | spa-000 | interpretación |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn giải |
| tiếng Việt | vie-000 | giải bày |
| tiếng Việt | vie-000 | giảng giải |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | lý do |
| tiếng Việt | vie-000 | lời giải thích |
| tiếng Việt | vie-000 | lời thanh minh |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | rành mạch |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biện minh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự coi là |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giải nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm rõ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm sáng tỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mô tả |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thanh minh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thông dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trình bày |
