| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tường thuật | |
| English | eng-000 | account |
| English | eng-000 | narration |
| bokmål | nob-000 | dekning |
| tiếng Việt | vie-000 | bài tường thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | báo cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kể chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự miêu tả |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thuật lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tường trình |
