tiếng Việt | vie-000 |
sự đánh giá |
Universal Networking Language | art-253 | appraisal(icl>classification>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | appreciation(icl>increase>thing,ant>depreciation) |
Universal Networking Language | art-253 | appreciation(icl>thanks>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | assessment(icl>classification>thing,equ>appraisal) |
Universal Networking Language | art-253 | estimate(icl>judgement>abstract_thing,agt>thing,obj>thing,man>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | estimation(icl>judgment>thing,equ>estimate) |
English | eng-000 | account |
English | eng-000 | appraisal |
English | eng-000 | appraisement |
English | eng-000 | appreciation |
English | eng-000 | assessment |
English | eng-000 | estimate |
English | eng-000 | estimation |
English | eng-000 | evaluation |
English | eng-000 | eye |
English | eng-000 | judgement |
English | eng-000 | judgment |
English | eng-000 | opinion |
English | eng-000 | rate |
English | eng-000 | rating |
English | eng-000 | valuation |
français | fra-000 | appréciation |
français | fra-000 | cote |
français | fra-000 | estimation |
français | fra-000 | jugement |
français | fra-000 | valorisation |
français | fra-000 | évaluation |
italiano | ita-000 | apprezzamento |
italiano | ita-000 | estimazione |
italiano | ita-000 | stima |
italiano | ita-000 | valutazione |
русский | rus-000 | оценка |
español | spa-000 | valoración |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | năng lực phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự bình giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự thẩm định |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh giá cao |
tiếng Việt | vie-000 | sự định giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự ước lượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ước định |
tiếng Việt | vie-000 | ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | điểm |
tiếng Việt | vie-000 | ước lượng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penilaian |