tiếng Việt | vie-000 |
tầm quan trọng |
Universal Networking Language | art-253 | importance(icl>standing>thing) |
English | eng-000 | account |
English | eng-000 | amount |
English | eng-000 | concernment |
English | eng-000 | consequence |
English | eng-000 | emphases |
English | eng-000 | emphasis |
English | eng-000 | import |
English | eng-000 | importance |
English | eng-000 | interest |
English | eng-000 | magnitude |
English | eng-000 | moment |
English | eng-000 | weight |
English | eng-000 | weightiness |
français | fra-000 | ampleur |
français | fra-000 | dimension |
français | fra-000 | grandeur |
français | fra-000 | importance |
français | fra-000 | portée |
français | fra-000 | valeur |
italiano | ita-000 | entità |
italiano | ita-000 | importanza |
italiano | ita-000 | interesse |
italiano | ita-000 | portata |
italiano | ita-000 | rilevanza |
italiano | ita-000 | rilievo |
italiano | ita-000 | significato |
русский | rus-000 | значение |
русский | rus-000 | значимость |
русский | rus-000 | значительность |
русский | rus-000 | ценность |
español | spa-000 | importancia |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị thực |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa lý |
tiếng Việt | vie-000 | nh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | quy mô |
tiếng Việt | vie-000 | sức thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát triển rộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thực chất |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất trọng yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất trọng đại |
tiếng Việt | vie-000 | tính trọng yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính trọng đại |
tiếng Việt | vie-000 | tầm vóc |
tiếng Việt | vie-000 | ý nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | ỹ nghĩa lớn |