tiếng Việt | vie-000 |
coi |
U+ | art-254 | 252F3 |
U+ | art-254 | 29CA1 |
U+ | art-254 | 405B |
普通话 | cmn-000 | 䁛 |
普通话 | cmn-000 | 𩲡 |
國語 | cmn-001 | 䁛 |
國語 | cmn-001 | 𩲡 |
Hànyǔ | cmn-003 | guì |
Hànyǔ | cmn-003 | guǐ |
English | eng-000 | account |
English | eng-000 | attach |
English | eng-000 | do something |
English | eng-000 | inspect |
English | eng-000 | look |
English | eng-000 | rate |
English | eng-000 | read |
English | eng-000 | reckon |
English | eng-000 | see |
English | eng-000 | seem |
français | fra-000 | avoir l’air |
français | fra-000 | compter |
français | fra-000 | considérer |
français | fra-000 | estimer |
français | fra-000 | garder |
français | fra-000 | prendre pour |
français | fra-000 | regarder |
français | fra-000 | surveiller |
français | fra-000 | taxer |
français | fra-000 | voir |
italiano | ita-000 | tenere |
bokmål | nob-000 | lese |
русский | rus-000 | воспринимать |
русский | rus-000 | мнить |
русский | rus-000 | оцениваться |
русский | rus-000 | поглядывать |
русский | rus-000 | придавать |
русский | rus-000 | рассматривать |
русский | rus-000 | уследить |
русский | rus-000 | усматривать |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | coi ... là |
tiếng Việt | vie-000 | coi là |
tiếng Việt | vie-000 | coi như |
tiếng Việt | vie-000 | gán cho |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | quan niệm |
tiếng Việt | vie-000 | suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | theo dõi |
tiếng Việt | vie-000 | trông |
tiếng Việt | vie-000 | trông coi |
tiếng Việt | vie-000 | trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | xem |
tiếng Việt | vie-000 | xem ... như |
tiếng Việt | vie-000 | xem như |
tiếng Việt | vie-000 | đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | đọc |
𡨸儒 | vie-001 | 䁛 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥋳 |
𡨸儒 | vie-001 | 𩲡 |
廣東話 | yue-000 | 䁛 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | kwaai5 |
广东话 | yue-004 | 䁛 |