| tiếng Việt | vie-000 |
| chịu trách nhiệm | |
| English | eng-000 | accountable |
| English | eng-000 | amenable |
| English | eng-000 | answer |
| English | eng-000 | answerable |
| English | eng-000 | responsible |
| français | fra-000 | comptable |
| français | fra-000 | endosser |
| français | fra-000 | responsable |
| français | fra-000 | répondre |
| italiano | ita-000 | incaricarsi |
| italiano | ita-000 | presiedere |
| italiano | ita-000 | responsabile |
| italiano | ita-000 | rispondere |
| bokmål | nob-000 | ansvarlig |
| русский | rus-000 | ответить |
| русский | rus-000 | ответственный |
| русский | rus-000 | отвечать |
| русский | rus-000 | рассчитываться |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo lãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo đảm |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu phạt |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu tội |
| tiếng Việt | vie-000 | có chức trách |
| tiếng Việt | vie-000 | có trách nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | có trọng trách |
| tiếng Việt | vie-000 | giám sát |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận phụ trách |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận trách nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | phải chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ trách |
| tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | đảm bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | đảm đương |
| tiếng Việt | vie-000 | đền tội |
