| tiếng Việt | vie-000 |
| quy cho | |
| English | eng-000 | accredit |
| English | eng-000 | ascribe |
| English | eng-000 | assign |
| English | eng-000 | attribute |
| English | eng-000 | refer |
| English | eng-000 | tax |
| français | fra-000 | imputer |
| italiano | ita-000 | addebitare |
| italiano | ita-000 | annettere |
| italiano | ita-000 | attribuire |
| italiano | ita-000 | imputare |
| русский | rus-000 | приписывать |
| tiếng Việt | vie-000 | cho là |
| tiếng Việt | vie-000 | cho là của |
| tiếng Việt | vie-000 | cho là do |
| tiếng Việt | vie-000 | chê |
| tiếng Việt | vie-000 | gán cho |
| tiếng Việt | vie-000 | qui cho |
| tiếng Việt | vie-000 | quy |
| tiếng Việt | vie-000 | quy trách nhiệm cho |
| tiếng Việt | vie-000 | quy tội |
| tiếng Việt | vie-000 | quy vào |
| tiếng Việt | vie-000 | trao cho |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ cho |
