PanLinx

tiếng Việtvie-000
lớn lên
aršatten č’ataqc-000χːas
Mapudungunarn-000tremün
LWT Codeart-25712.53
Kaliʼnacar-000ipuwa
普通话cmn-000成长
普通话cmn-000生长
普通话cmn-000
普通话cmn-000
Hànyǔcmn-003cheng2zhang3
Hànyǔcmn-003sheng1zhang3
Hànyǔcmn-003zhang3
seselwacrs-000grandi
seselwacrs-000pouse
Cheʼ Wongcwg-000gɔs
Cheʼ Wongcwg-000lɔr
dolnoserbska rečdsb-000rosć
Englisheng-000accrete
Englisheng-000grew
Englisheng-000grow
françaisfra-000grandir
françaisfra-000grossir
françaisfra-000monter
françaisfra-000se développer
diutiskgoh-000wahsan
Gurindjigue-000tuma-
Gawwada—Dalpenagwd-000fuʔ
Hausahau-000gírmá
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻoulu
bahasa Indonesiaind-000tumbuh
Iraqwirk-000uraw
italianoita-000crescere
italianoita-000ingrandire
italianoita-000ingrossarsi
日本語jpn-000伸びる
日本語jpn-000育つ
Nihongojpn-001nobiru
Nihongojpn-001sodatsu
Jupdajup-000cap-
bežƛʼalas mickap-001-uqʼɬ-
Q’eqchi’kek-000kʼiik
Q’eqchi’kek-000nimank
Ketket-000tijiŋ
Kanuriknc-000wùràtə́
Hmoob Dawbmww-000hlob
Wichí Lhamtés Güisnaymzh-000chiyhel
Nederlandsnld-000groeien
Manangnmm-0001tʰjʌ-pʌ 1tʌ
bokmålnob-000oppvekst
bokmålnob-000vokse
Orochonorh-000iʃəwu-
Hñähñuote-000te
fiteny Malagasyplt-000mitòmbo
Impapuraqvi-000jatunyana
Riffrif-000ggam
Riffrif-000mɣā
Riffrif-000ymi
Riffrif-000ɣmi
Selice Romanirmc-002bárďon
românăron-000a crește
русскийrus-000взрослеть
русскийrus-000возрастание
русскийrus-000возрастать
русскийrus-000вырастать
русскийrus-000вытягиваться
русскийrus-000мужать
русскийrus-000нарастание
русскийrus-000нарастать
русскийrus-000наращение
русскийrus-000наращивание
русскийrus-000повзрослеть
русскийrus-000подрастать
русскийrus-000прирастать
русскийrus-000приращение
русскийrus-000разрастаться
русскийrus-000расти
русскийrus-000формироваться
Saxa tylasah-001üːn
Кӣллт са̄мь кӣллsjd-000шэ̄ннтэ
Saamákasrm-000nasí
Kiswahiliswh-000-kua
Takiatbc-000-talbusi/-tabulsi
ภาษาไทยtha-000งอก
ภาษาไทยtha-000โต
phasa thaitha-001too
phasa thaitha-001ŋɔ̂ɔk
Batsꞌi kꞌoptzo-000chʼi
tiếng Việtvie-000béo lên
tiếng Việtvie-000cao lên
tiếng Việtvie-000cứng cáp ra
tiếng Việtvie-000gia tăng
tiếng Việtvie-000lan ra
tiếng Việtvie-000lên cân
tiếng Việtvie-000lớn
tiếng Việtvie-000lớn thêm
tiếng Việtvie-000mạnh lên
tiếng Việtvie-000mọc
tiếng Việtvie-000mọc lên
tiếng Việtvie-000mọc um tùm
tiếng Việtvie-000sinh
tiếng Việtvie-000sinh trưởng
tiếng Việtvie-000sự tăng trưởng
tiếng Việtvie-000to lên
tiếng Việtvie-000trưởng thành
tiếng Việtvie-000trở nên tráng kiện
tiếng Việtvie-000tăng lên
tiếng Việtvie-000tăng thêm
tiếng Việtvie-000tăng trưởng
Yoem Nokiyaq-000yoʼotu


PanLex

PanLex-PanLinx