tiếng Việt | vie-000 |
chất đống |
Universal Networking Language | art-253 | heap_up(icl>gather>occur,equ>pile_up,cob>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | accumulate |
English | eng-000 | accumulative |
English | eng-000 | agglomerate |
English | eng-000 | amass |
English | eng-000 | bank |
English | eng-000 | heap |
English | eng-000 | heap up |
français | fra-000 | amasser |
français | fra-000 | amonceler |
français | fra-000 | empiler |
français | fra-000 | entasser |
italiano | ita-000 | accatastare |
italiano | ita-000 | accavallarsi |
italiano | ita-000 | accumulare |
italiano | ita-000 | ammontare |
italiano | ita-000 | ammucchiare |
русский | rus-000 | громоздить |
русский | rus-000 | громоздиться |
русский | rus-000 | заваливать |
русский | rus-000 | наваливать |
русский | rus-000 | нагормождать |
русский | rus-000 | награмождать |
русский | rus-000 | награмождение |
русский | rus-000 | нагромождать |
русский | rus-000 | нагромождение |
русский | rus-000 | сгребать |
русский | rus-000 | скирдовать |
tiếng Việt | vie-000 | chất kềnh càng |
tiếng Việt | vie-000 | chất đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chồng chất |
tiếng Việt | vie-000 | chồng đống |
tiếng Việt | vie-000 | cóp nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | dồn thành đống |
tiếng Việt | vie-000 | dồn đống |
tiếng Việt | vie-000 | gom góp |
tiếng Việt | vie-000 | gom góp lại |
tiếng Việt | vie-000 | góp nhặt được |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đống |
tiếng Việt | vie-000 | tích luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | tích luỹ được |
tiếng Việt | vie-000 | tích tụ |
tiếng Việt | vie-000 | vun |
tiếng Việt | vie-000 | vun đống |
tiếng Việt | vie-000 | vứt đống |
tiếng Việt | vie-000 | xếp cồng kềnh |
tiếng Việt | vie-000 | xếp thành đống |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đống |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đống |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đụn |
tiếng Việt | vie-000 | để ngổn ngang |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đống |