tiếng Việt | vie-000 |
chồng chất |
English | eng-000 | accumulate |
English | eng-000 | accumulative |
English | eng-000 | crowd |
English | eng-000 | cumulative |
English | eng-000 | heap up |
English | eng-000 | load |
English | eng-000 | weighty |
français | fra-000 | se superposer |
italiano | ita-000 | accatastare |
italiano | ita-000 | accavallarsi |
bokmål | nob-000 | stable |
русский | rus-000 | громоздить |
русский | rus-000 | громоздиться |
русский | rus-000 | нагормождать |
русский | rus-000 | награмождать |
русский | rus-000 | награмождение |
русский | rus-000 | нагромождать |
русский | rus-000 | нагромождение |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải chịu |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải gánh vác |
tiếng Việt | vie-000 | chất kềnh càng |
tiếng Việt | vie-000 | chất thành đống |
tiếng Việt | vie-000 | chất đống |
tiếng Việt | vie-000 | chồng đống |
tiếng Việt | vie-000 | gom góp lại |
tiếng Việt | vie-000 | góp nhặt được |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chật ních |
tiếng Việt | vie-000 | nhét đầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi nhét |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | tích luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | tích luỹ được |
tiếng Việt | vie-000 | tích lũy |
tiếng Việt | vie-000 | xếp cồng kềnh |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đống |
tiếng Việt | vie-000 | đè lên nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đổ đống |