tiếng Việt | vie-000 |
làm giàu |
English | eng-000 | accumulate |
English | eng-000 | enrich |
English | eng-000 | enrich oneself |
français | fra-000 | enrichir |
français | fra-000 | faire fortune |
français | fra-000 | s’enrichir |
italiano | ita-000 | arricchire |
italiano | ita-000 | ingrassare |
italiano | ita-000 | ingrassarsi |
русский | rus-000 | богатеть |
русский | rus-000 | обогащать |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tốt lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm giàu thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | mở mang |
tiếng Việt | vie-000 | phát tài |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | tích của |