| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tích tụ | |
| Universal Networking Language | art-253 | accumulation(icl>increase>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | accumulation(icl>increase>thing,equ>accretion) |
| Universal Networking Language | art-253 | accumulation(icl>net_income>thing) |
| English | eng-000 | accumulation |
| English | eng-000 | agglomeration |
| English | eng-000 | build-up |
| français | fra-000 | accumulation |
| русский | rus-000 | накопление |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chất đống |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chồng chất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự góp nhặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tích luỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tích lũy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tích lại |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | longgokan |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | pengumpulan |
