tiếng Việt | vie-000 |
độ chính xác |
English | eng-000 | accuracy |
English | eng-000 | accurateness |
English | eng-000 | degree of accuracy |
English | eng-000 | precision |
tiếng Việt | vie-000 | sự chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | sự đúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đúng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | tính đúng |