tiếng Việt | vie-000 |
đúng đắn |
Universal Networking Language | art-253 | accurate(icl>adj,ant>inaccurate) |
башҡорт теле | bak-000 | дөрөҫ |
català | cat-000 | just |
čeština | ces-000 | správný |
普通话 | cmn-000 | 准确 |
國語 | cmn-001 | 準確 |
ελληνικά | ell-000 | δίκαιος |
English | eng-000 | accurate |
English | eng-000 | accurately |
English | eng-000 | advised |
English | eng-000 | comely |
English | eng-000 | correct |
English | eng-000 | correctly |
English | eng-000 | decorously |
English | eng-000 | errorless |
English | eng-000 | exactly |
English | eng-000 | judicious |
English | eng-000 | just |
English | eng-000 | proper |
English | eng-000 | properly |
English | eng-000 | right |
English | eng-000 | rightful |
English | eng-000 | rightly |
English | eng-000 | sensible |
English | eng-000 | sound |
English | eng-000 | straight |
suomi | fin-000 | oikea |
français | fra-000 | correct |
français | fra-000 | correctement |
français | fra-000 | fidèle |
français | fra-000 | judicieusement |
français | fra-000 | judicieux |
français | fra-000 | juste |
français | fra-000 | proprement |
français | fra-000 | sain |
français | fra-000 | sainement |
français | fra-000 | sûr |
lenghe furlane | fur-000 | just |
galego | glg-000 | xusto |
italiano | ita-000 | accuratezza |
italiano | ita-000 | ammodo |
italiano | ita-000 | corretto |
italiano | ita-000 | dabbene |
italiano | ita-000 | decente |
italiano | ita-000 | giusto |
italiano | ita-000 | perbene |
italiano | ita-000 | sano |
македонски | mkd-000 | исправен |
reo Māori | mri-000 | heipū |
Nederlands | nld-000 | billijk |
Nederlands | nld-000 | correct |
Nederlands | nld-000 | eerlijk |
Nederlands | nld-000 | juist |
Nederlands | nld-000 | rechtmatig |
bokmål | nob-000 | korrekt |
polski | pol-000 | dokładny |
português | por-000 | justo |
русский | rus-000 | аккуратно |
русский | rus-000 | аккуратность |
русский | rus-000 | аккуратный |
русский | rus-000 | безоши́бочный |
русский | rus-000 | безошибочный |
русский | rus-000 | ве́рный |
русский | rus-000 | верно |
русский | rus-000 | верность |
русский | rus-000 | здоровый |
русский | rus-000 | здраво |
русский | rus-000 | здравый |
русский | rus-000 | меткий |
русский | rus-000 | меткость |
русский | rus-000 | отчетливый |
русский | rus-000 | подлинность |
русский | rus-000 | пра́вильный |
русский | rus-000 | праведный |
русский | rus-000 | правильно |
русский | rus-000 | правота |
русский | rus-000 | разумный |
русский | rus-000 | справедли́вый |
русский | rus-000 | справедливо |
русский | rus-000 | справедливость |
русский | rus-000 | справедливый |
русский | rus-000 | то́чный |
русский | rus-000 | точно |
русский | rus-000 | точность |
русский | rus-000 | точный |
русский | rus-000 | четкий |
русский | rus-000 | четкость |
español | spa-000 | justo |
tiếng Việt | vie-000 | biết lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | biết phải trái |
tiếng Việt | vie-000 | bổ ích |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn xác |
tiếng Việt | vie-000 | chân chính |
tiếng Việt | vie-000 | chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | chí lí chí tình |
tiếng Việt | vie-000 | chí lý |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | có căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | có cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | có lý |
tiếng Việt | vie-000 | có suy xét |
tiếng Việt | vie-000 | công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | công minh |
tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lệ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp pháp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thức |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tình hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | khon ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | không có lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | không có sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | lành mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | lịch thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | minh mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | phân minh |
tiếng Việt | vie-000 | phải |
tiếng Việt | vie-000 | phải lối |
tiếng Việt | vie-000 | rành mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sắc bén |
tiếng Việt | vie-000 | sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | tề chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | vững |
tiếng Việt | vie-000 | xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | xác đáng |
tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | đoan trang |
tiếng Việt | vie-000 | đúng |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mức |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mực |
tiếng Việt | vie-000 | đúng ngữ pháp |
tiếng Việt | vie-000 | được hợp |