tiếng Việt | vie-000 |
sự tố cáo |
English | eng-000 | accursal |
English | eng-000 | accusal |
English | eng-000 | accusation |
English | eng-000 | arraignment |
English | eng-000 | delation |
English | eng-000 | denouncement |
English | eng-000 | denunciation |
English | eng-000 | give-away |
English | eng-000 | impeachment |
English | eng-000 | plaint |
français | fra-000 | accusation |
français | fra-000 | dénonciation |
italiano | ita-000 | accusa |
italiano | ita-000 | deferimento |
italiano | ita-000 | denuncia |
tiếng Việt | vie-000 | cáo trạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự buộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự kiện cáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự mách lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản bội |
tiếng Việt | vie-000 | sự thưa kiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự tố giác |
tiếng Việt | vie-000 | sự vạch mặt |