tiếng Việt | vie-000 |
khó chịu |
English | eng-000 | accursed |
English | eng-000 | accurst |
English | eng-000 | annoyed |
English | eng-000 | asidic |
English | eng-000 | bad |
English | eng-000 | beastly |
English | eng-000 | cruddly |
English | eng-000 | disagreeable |
English | eng-000 | displeasing |
English | eng-000 | distasteful |
English | eng-000 | hard |
English | eng-000 | horrid |
English | eng-000 | ill |
English | eng-000 | ill natured |
English | eng-000 | ill-favoured |
English | eng-000 | illy |
English | eng-000 | incommodious |
English | eng-000 | mind |
English | eng-000 | nasty |
English | eng-000 | nohow |
English | eng-000 | noisome |
English | eng-000 | objectionable |
English | eng-000 | obnoxious |
English | eng-000 | obtrusive |
English | eng-000 | offensive |
English | eng-000 | painful |
English | eng-000 | piggish |
English | eng-000 | plaguesome |
English | eng-000 | queer |
English | eng-000 | rotten |
English | eng-000 | snuffy |
English | eng-000 | thin |
English | eng-000 | tiresome |
English | eng-000 | troublesome |
English | eng-000 | trying |
English | eng-000 | ugly |
English | eng-000 | unacceptable |
English | eng-000 | uncomfortable |
English | eng-000 | uneasily |
English | eng-000 | uneasy |
English | eng-000 | unendureable |
English | eng-000 | unpleasant |
English | eng-000 | unpleasing |
English | eng-000 | unwelcome |
English | eng-000 | vile |
English | eng-000 | vinegar |
English | eng-000 | vinegarish |
English | eng-000 | vinegary |
français | fra-000 | agaçant |
français | fra-000 | agaçante |
français | fra-000 | casse-cul |
français | fra-000 | cruel |
français | fra-000 | disgracieux |
français | fra-000 | dur |
français | fra-000 | désagréable |
français | fra-000 | désagréablement |
français | fra-000 | désespérant |
français | fra-000 | désolant |
français | fra-000 | détestable |
français | fra-000 | ennuyant |
français | fra-000 | gênant |
français | fra-000 | incommodant |
français | fra-000 | incommode |
français | fra-000 | indisposé |
français | fra-000 | inquiétude |
français | fra-000 | insupportable |
français | fra-000 | mal à l’aise |
français | fra-000 | méchant |
français | fra-000 | offensant |
français | fra-000 | pénible |
français | fra-000 | raide |
français | fra-000 | vilain |
français | fra-000 | vireux |
français | fra-000 | énervant |
italiano | ita-000 | antipatico |
italiano | ita-000 | asfissiante |
italiano | ita-000 | cattivo |
italiano | ita-000 | difficile |
italiano | ita-000 | duro |
italiano | ita-000 | grave |
italiano | ita-000 | increscioso |
italiano | ita-000 | molesto |
italiano | ita-000 | orribile |
italiano | ita-000 | prendersela |
italiano | ita-000 | rude |
italiano | ita-000 | sgradevole |
italiano | ita-000 | sgradito |
italiano | ita-000 | spiacevole |
italiano | ita-000 | spiazzare |
bokmål | nob-000 | barsk |
bokmål | nob-000 | bryderi |
bokmål | nob-000 | guffen |
bokmål | nob-000 | krakilsk |
bokmål | nob-000 | motbydelig |
bokmål | nob-000 | pinlig |
bokmål | nob-000 | stank |
bokmål | nob-000 | stinke |
bokmål | nob-000 | ubehagelig |
bokmål | nob-000 | ubekvem |
bokmål | nob-000 | uff |
bokmål | nob-000 | uopplagt |
bokmål | nob-000 | vanskelig |
русский | rus-000 | гнетущий |
русский | rus-000 | дурно |
русский | rus-000 | дурнота |
русский | rus-000 | жгучий |
русский | rus-000 | жуткий |
русский | rus-000 | неприятно |
русский | rus-000 | неприятность |
русский | rus-000 | неприятный |
русский | rus-000 | несносный |
русский | rus-000 | неудобный |
русский | rus-000 | передряга |
русский | rus-000 | поганый |
русский | rus-000 | противно |
русский | rus-000 | противный |
русский | rus-000 | раздражающий |
русский | rus-000 | скверно |
русский | rus-000 | томительный |
русский | rus-000 | тягостный |
русский | rus-000 | удручающий |
русский | rus-000 | худо |
tiếng Việt | vie-000 | buồn chán |
tiếng Việt | vie-000 | buồn nôn |
tiếng Việt | vie-000 | bất tiện |
tiếng Việt | vie-000 | bất tài |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | bị trái ý |
tiếng Việt | vie-000 | bị xúc phạm |
tiếng Việt | vie-000 | bứt rứt |
tiếng Việt | vie-000 | bực bội |
tiếng Việt | vie-000 | bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | bực tức |
tiếng Việt | vie-000 | cau có |
tiếng Việt | vie-000 | choáng váng |
tiếng Việt | vie-000 | chua cay |
tiếng Việt | vie-000 | chua chát |
tiếng Việt | vie-000 | chua như giấm |
tiếng Việt | vie-000 | chán |
tiếng Việt | vie-000 | chóng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | chướng tai gai mắt |
tiếng Việt | vie-000 | dằn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | gai chướng |
tiếng Việt | vie-000 | gay |
tiếng Việt | vie-000 | gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | gớm guốc |
tiếng Việt | vie-000 | hay giận |
tiếng Việt | vie-000 | hay quậu |
tiếng Việt | vie-000 | hôi hám |
tiếng Việt | vie-000 | hôi thối |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khó thở |
tiếng Việt | vie-000 | khó tin |
tiếng Việt | vie-000 | khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | khó ưa |
tiếng Việt | vie-000 | khó ở |
tiếng Việt | vie-000 | không ai ưa thích |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | không hay |
tiếng Việt | vie-000 | không khoan khoái |
tiếng Việt | vie-000 | không khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không làm vui lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm vừa ý |
tiếng Việt | vie-000 | không may |
tiếng Việt | vie-000 | không nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | không thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | không thích |
tiếng Việt | vie-000 | không thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | không thể chịu được |
tiếng Việt | vie-000 | không vừa ý |
tiếng Việt | vie-000 | khắc nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | khổ não |
tiếng Việt | vie-000 | khổ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tởm |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ quặc |
tiếng Việt | vie-000 | làm bất mãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm bực tức |
tiếng Việt | vie-000 | làm chán |
tiếng Việt | vie-000 | làm ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | làm khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | làm phật lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm trái ý |
tiếng Việt | vie-000 | làm tức giận |
tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | lợm |
tiếng Việt | vie-000 | mùi hôi |
tiếng Việt | vie-000 | mất cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | mếch lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nan giải |
tiếng Việt | vie-000 | ngây ngất |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | phiền |
tiếng Việt | vie-000 | phiền hà |
tiếng Việt | vie-000 | phiền phức |
tiếng Việt | vie-000 | phiền toái |
tiếng Việt | vie-000 | phàm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | phản đối |
tiếng Việt | vie-000 | quàu quạu |
tiếng Việt | vie-000 | quá lắm |
tiếng Việt | vie-000 | quạu cọ |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | rất tồi |
tiếng Việt | vie-000 | rầy ra |
tiếng Việt | vie-000 | rầy rà |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sắp bị ngất |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiền phức |
tiếng Việt | vie-000 | thiu |
tiếng Việt | vie-000 | thô cứng |
tiếng Việt | vie-000 | thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | thật là xấu |
tiếng Việt | vie-000 | thối |
tiếng Việt | vie-000 | tệ hại |
tiếng Việt | vie-000 | tồi |
tiếng Việt | vie-000 | tồi tệ |
tiếng Việt | vie-000 | tởm |
tiếng Việt | vie-000 | vô giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | xông mùi hôi thối |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | xấu tính |
tiếng Việt | vie-000 | xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | éo le |
tiếng Việt | vie-000 | đau buốt |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ghét |
tiếng Việt | vie-000 | đáng sợ |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | ươn |