tiếng Việt | vie-000 |
buộc tội |
Universal Networking Language | art-253 | accusatory(icl>adj,equ>accusative) |
English | eng-000 | accusatorial |
English | eng-000 | accusatory |
English | eng-000 | accuse |
English | eng-000 | arraign |
English | eng-000 | article |
English | eng-000 | attaint |
English | eng-000 | charge |
English | eng-000 | crime |
English | eng-000 | criminate |
English | eng-000 | impeach |
English | eng-000 | impel |
English | eng-000 | impellent |
English | eng-000 | incriminatory |
English | eng-000 | inculpate |
English | eng-000 | inculpative |
English | eng-000 | inculpatory |
English | eng-000 | indict |
français | fra-000 | accusateur |
français | fra-000 | accusatoire |
français | fra-000 | accuser |
français | fra-000 | charger |
français | fra-000 | incriminer |
français | fra-000 | inculper |
français | fra-000 | réquisitorial |
italiano | ita-000 | accusare |
italiano | ita-000 | accusatore |
italiano | ita-000 | incriminare |
bokmål | nob-000 | anklage |
bokmål | nob-000 | beskylde |
bokmål | nob-000 | tiltale |
русский | rus-000 | винить |
русский | rus-000 | инкриминировать |
русский | rus-000 | клеймить |
русский | rus-000 | обвинение |
русский | rus-000 | обвинительный |
русский | rus-000 | обвинять |
русский | rus-000 | осуждать |
русский | rus-000 | осуждение |
tiếng Việt | vie-000 | , на В |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bắt lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | bắt tội |
tiếng Việt | vie-000 | khép lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | khép tội |
tiếng Việt | vie-000 | kết tội |
tiếng Việt | vie-000 | kết án |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho liên luỵ |
tiếng Việt | vie-000 | lên án |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc lên án |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ nhổ |
tiếng Việt | vie-000 | quy lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | quy tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy tố |
tiếng Việt | vie-000 | thúc ép |
tiếng Việt | vie-000 | thưa kiện |
tiếng Việt | vie-000 | truy tố |
tiếng Việt | vie-000 | tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | xử phạt |
tiếng Việt | vie-000 | đả phá |
tiếng Việt | vie-000 | đổ lỗi |