tiếng Việt | vie-000 |
tập cho quen |
English | eng-000 | accustom |
français | fra-000 | habituer |
français | fra-000 | rompre |
français | fra-000 | se familiariser |
italiano | ita-000 | abituare |
italiano | ita-000 | assuefare |
bokmål | nob-000 | venne |
русский | rus-000 | приучаться |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quen |
tiếng Việt | vie-000 | làm quen |
tiếng Việt | vie-000 | quen thói |
tiếng Việt | vie-000 | tập thói quen |