tiếng Việt | vie-000 |
quen với |
English | eng-000 | accustomed |
italiano | ita-000 | abituarsi |
italiano | ita-000 | abituato |
italiano | ita-000 | assuefarsi |
русский | rus-000 | втягиваться |
русский | rus-000 | оглядеться |
русский | rus-000 | осваиваться |
русский | rus-000 | привыкать |
русский | rus-000 | привычный |
русский | rus-000 | приглядываться |
русский | rus-000 | приживаться |
tiếng Việt | vie-000 | có thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | làm quen với |
tiếng Việt | vie-000 | quen dần với |
tiếng Việt | vie-000 | quen nết |
tiếng Việt | vie-000 | quen thói |
tiếng Việt | vie-000 | thành thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | thành thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thích thú với |