PanLinx

tiếng Việtvie-000
quen với
Englisheng-000accustomed
italianoita-000abituarsi
italianoita-000abituato
italianoita-000assuefarsi
русскийrus-000втягиваться
русскийrus-000оглядеться
русскийrus-000осваиваться
русскийrus-000привыкать
русскийrus-000привычный
русскийrus-000приглядываться
русскийrus-000приживаться
tiếng Việtvie-000có thói quen
tiếng Việtvie-000làm quen với
tiếng Việtvie-000quen dần với
tiếng Việtvie-000quen nết
tiếng Việtvie-000quen thói
tiếng Việtvie-000thành thói quen
tiếng Việtvie-000thành thường lệ
tiếng Việtvie-000thích thú với


PanLex

PanLex-PanLinx