tiếng Việt | vie-000 |
thành thói quen |
English | eng-000 | accustomed |
English | eng-000 | chronic |
English | eng-000 | customary |
русский | rus-000 | прививаться |
русский | rus-000 | привычный |
tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
tiếng Việt | vie-000 | quen với |
tiếng Việt | vie-000 | theo lệ thường |
tiếng Việt | vie-000 | thành lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thành thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thành tập quán |
tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |
tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu |