| tiếng Việt | vie-000 |
| làm tức giận | |
| English | eng-000 | acerbate |
| English | eng-000 | anger |
| English | eng-000 | displease |
| English | eng-000 | displeasing |
| English | eng-000 | displeasure |
| English | eng-000 | exacerbate |
| English | eng-000 | madden |
| English | eng-000 | maddening |
| English | eng-000 | warm |
| français | fra-000 | fâcher |
| русский | rus-000 | злить |
| русский | rus-000 | ожесточать |
| tiếng Việt | vie-000 | chọc gan |
| tiếng Việt | vie-000 | chọc tức |
| tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bất mãn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bực mình |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bực tức |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cáu tiết |
| tiếng Việt | vie-000 | làm khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm không bằng lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm không hài lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nổi giận |
| tiếng Việt | vie-000 | làm phát điên lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm phật lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trái ý |
| tiếng Việt | vie-000 | trêu gan |
| tiếng Việt | vie-000 | trêu tức |
