| tiếng Việt | vie-000 |
| tính gay gắt | |
| English | eng-000 | acerbity |
| English | eng-000 | acuteness |
| English | eng-000 | harshness |
| français | fra-000 | acerbité |
| français | fra-000 | acrimonie |
| français | fra-000 | aigreur |
| italiano | ita-000 | acrimonia |
| tiếng Việt | vie-000 | giọng gay gắt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự buốt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính cay nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chua chát |
| tiếng Việt | vie-000 | tính gắt gao |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khe khắt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khắc nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính kịch liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính nhẫn tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | tính sâu sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | tính tàn nhẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính ác nghiệt |
