PanLinx
tiếng Việt
vie-000
hoá chua
English
eng-000
acescent
English
eng-000
acetify
English
eng-000
acidify
tiếng Việt
vie-000
chua
tiếng Việt
vie-000
hoá thành giấm
tiếng Việt
vie-000
thành axit
PanLex