tiếng Việt | vie-000 |
sự giành được |
English | eng-000 | achievement |
English | eng-000 | acquirement |
English | eng-000 | acquisition |
English | eng-000 | capture |
English | eng-000 | enlistment |
English | eng-000 | obtainment |
italiano | ita-000 | acquisizione |
italiano | ita-000 | conseguimento |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu được |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủ đắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh thủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đoạt được |
tiếng Việt | vie-000 | sự được |
tiếng Việt | vie-000 | sự đạt được |
tiếng Việt | vie-000 | thành tích |
tiếng Việt | vie-000 | thành tựu |