tiếng Việt | vie-000 |
huy hiệu |
English | eng-000 | achievement |
English | eng-000 | armorial |
English | eng-000 | armour |
English | eng-000 | badge |
English | eng-000 | blazon |
English | eng-000 | favor |
English | eng-000 | favour |
English | eng-000 | heraldic |
English | eng-000 | heraldry |
English | eng-000 | insignia |
français | fra-000 | armoiries |
français | fra-000 | badge |
français | fra-000 | blason |
français | fra-000 | héraldique |
français | fra-000 | insigne |
français | fra-000 | médaille |
français | fra-000 | plaque |
italiano | ita-000 | distintivo |
italiano | ita-000 | insegna |
italiano | ita-000 | stendardo |
bokmål | nob-000 | våpen |
русский | rus-000 | герб |
русский | rus-000 | жетон |
русский | rus-000 | значок |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | cờ hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | huy chương |
tiếng Việt | vie-000 | hình tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | lon |
tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | quân hàm |
tiếng Việt | vie-000 | quốc huy |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ nhân viên |
𡨸儒 | vie-001 | 徽號 |