tiếng Việt | vie-000 |
chua cay |
English | eng-000 | acid |
English | eng-000 | acidulous |
English | eng-000 | acrid |
English | eng-000 | acrimonious |
English | eng-000 | acrimoniously |
English | eng-000 | biting |
English | eng-000 | bitter |
English | eng-000 | caustic |
English | eng-000 | caustically |
English | eng-000 | cutting |
English | eng-000 | cuttingly |
English | eng-000 | incisive |
English | eng-000 | keen |
English | eng-000 | mordacious |
English | eng-000 | mordant |
English | eng-000 | nipping |
English | eng-000 | peppery |
English | eng-000 | poignant |
English | eng-000 | pungent |
English | eng-000 | tart |
English | eng-000 | vinegarish |
English | eng-000 | vinegary |
English | eng-000 | vitriolic |
français | fra-000 | acerbe |
français | fra-000 | amer |
français | fra-000 | douloureux |
français | fra-000 | incisif |
français | fra-000 | mordant |
italiano | ita-000 | acre |
italiano | ita-000 | caustico |
italiano | ita-000 | pepato |
italiano | ita-000 | pungente |
русский | rus-000 | едкий |
русский | rus-000 | едкость |
русский | rus-000 | ехидный |
русский | rus-000 | терпкий |
tiếng Việt | vie-000 | Gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | cay đắng |
tiếng Việt | vie-000 | cay độc |
tiếng Việt | vie-000 | chua |
tiếng Việt | vie-000 | chua chát |
tiếng Việt | vie-000 | chua ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | châm chích |
tiếng Việt | vie-000 | châm chọc |
tiếng Việt | vie-000 | gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm buốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | quyết liệt |
tiếng Việt | vie-000 | thấm thía |
tiếng Việt | vie-000 | xót xa |
tiếng Việt | vie-000 | ác liệt |
tiếng Việt | vie-000 | đay nghiến |