tiếng Việt | vie-000 |
vị chua |
English | eng-000 | acidity |
English | eng-000 | tartness |
français | fra-000 | acidité |
français | fra-000 | aigre |
français | fra-000 | aigreur |
italiano | ita-000 | acidità |
tiếng Việt | vie-000 | mùi chua |
tiếng Việt | vie-000 | tính chua |
tiếng Việt | vie-000 | vị chát |