tiếng Việt | vie-000 |
công nhận |
Universal Networking Language | art-253 | recognize(icl>accept>be,cob>uw,obj>uw,aoj>person) |
Universal Networking Language | art-253 | recognize(icl>acknowledge>do,agt>person,obj>thing,met>thing) |
English | eng-000 | acknowledge |
English | eng-000 | allow |
English | eng-000 | consecrate |
English | eng-000 | credit |
English | eng-000 | grant |
English | eng-000 | homologate |
English | eng-000 | legalise |
English | eng-000 | legalize |
English | eng-000 | recognise |
English | eng-000 | recognize |
français | fra-000 | admettre |
français | fra-000 | consacrer |
français | fra-000 | convenir |
français | fra-000 | entériner |
français | fra-000 | reconnaître |
italiano | ita-000 | ammettere |
italiano | ita-000 | conclamare |
italiano | ita-000 | figurare |
bokmål | nob-000 | anerkjenne |
bokmål | nob-000 | anerkjent |
bokmål | nob-000 | erkjenne |
bokmål | nob-000 | erkjennelse |
bokmål | nob-000 | forbitrelse |
bokmål | nob-000 | godkjenne |
bokmål | nob-000 | godkjennelse |
bokmål | nob-000 | godkjent |
bokmål | nob-000 | godta |
bokmål | nob-000 | innrømme |
bokmål | nob-000 | medgi |
bokmål | nob-000 | stadfeste |
bokmål | nob-000 | vedgå |
bokmål | nob-000 | vedkjenne |
bokmål | nob-000 | vedstå |
русский | rus-000 | констатировать |
русский | rus-000 | признавать |
русский | rus-000 | признание |
русский | rus-000 | скдоняться |
русский | rus-000 | сознаваться |
español | spa-000 | admitir |
español | spa-000 | reconocer |
tiếng Việt | vie-000 | bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chấp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chấp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | công bố |
tiếng Việt | vie-000 | nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | ngã theo |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhận rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn nộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự tức giận |
tiếng Việt | vie-000 | thú nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên bố |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | được chấp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | được thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |
tiếng Việt | vie-000 | ưng thuận |
𡨸儒 | vie-001 | 公認 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengakui |