PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự đền đáp
Englisheng-000acknowledgement
Englisheng-000acknowledgment
Englisheng-000consideration
Englisheng-000remuneration
Englisheng-000repayment
Englisheng-000requital
Englisheng-000retribution
Englisheng-000return
tiếng Việtvie-000sự báo đáp
tiếng Việtvie-000sự báo ơn
tiếng Việtvie-000sự bồi thường
tiếng Việtvie-000sự khen thưởng
tiếng Việtvie-000sự thưởng
tiếng Việtvie-000sự trao đổi
tiếng Việtvie-000sự trả công
tiếng Việtvie-000sự trả ơn
tiếng Việtvie-000sự đền bù
tiếng Việtvie-000tiền công
tiếng Việtvie-000tiền thưởng
tiếng Việtvie-000vật tạ ơn
tiếng Việtvie-000vật đền đáp


PanLex

PanLex-PanLinx