| tiếng Việt | vie-000 |
| tột đỉnh | |
| Universal Networking Language | art-253 | zenith(icl>celestial_point>thing,ant>nadir) |
| English | eng-000 | acme |
| English | eng-000 | high tide |
| English | eng-000 | peak |
| English | eng-000 | perfection |
| English | eng-000 | top |
| English | eng-000 | zenith |
| français | fra-000 | faite |
| français | fra-000 | faîte |
| français | fra-000 | sommet |
| français | fra-000 | zénith |
| italiano | ita-000 | apice |
| italiano | ita-000 | colmo |
| italiano | ita-000 | culmine |
| italiano | ita-000 | sommità |
| italiano | ita-000 | vertice |
| italiano | ita-000 | vetta |
| italiano | ita-000 | zenit |
| bokmål | nob-000 | elendig |
| bokmål | nob-000 | klimaks |
| bokmål | nob-000 | mektig |
| bokmål | nob-000 | særdeles |
| bokmål | nob-000 | særdeleshet |
| bokmål | nob-000 | særs |
| bokmål | nob-000 | uhyre |
| bokmål | nob-000 | usedvanlig |
| русский | rus-000 | зенит |
| русский | rus-000 | потолок |
| tiếng Việt | vie-000 | cao điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | các đỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng cực |
| tiếng Việt | vie-000 | cực điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | cực độ |
| tiếng Việt | vie-000 | giới hạn tối đa |
| tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
| tiếng Việt | vie-000 | quá độ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn hảo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn thành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt hảo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tột bực |
| tiếng Việt | vie-000 | tột bực |
| tiếng Việt | vie-000 | tột cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | tột mức |
| tiếng Việt | vie-000 | tột độ |
| tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | điểm cao nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | đỉnh cao |
| tiếng Việt | vie-000 | đỉnh cao nhất |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | zenit |
