PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm quen
catalàcat-000conèixer
ελληνικάell-000γνωρίζω
Englisheng-000acquaint
Englisheng-000make the accquaintance of
Englisheng-000meet
françaisfra-000faire connaissance avec
françaisfra-000faire la connaissance
françaisfra-000lier connaissance avec
françaisfra-000rencontrer
françaisfra-000se familiariser
françaisfra-000s’accommoder
françaisfra-000s’habituer
magyarhun-000megismerkedik
italianoita-000ambientarsi
Nederlandsnld-000leren kennen
Nederlandsnld-000ontmoeten
bokmålnob-000venne
Novialnov-000renkontra
polskipol-000poznawać
polskipol-000poznać
portuguêspor-000conhecer
русскийrus-000знако́миться
русскийrus-000знакомиться
русскийrus-000знакомство
русскийrus-000ознакомляться
русскийrus-000осматриваться
русскийrus-000познако́миться
русскийrus-000приобщение
españolspa-000conocer
svenskaswe-000mötas
svenskaswe-000träffas
tiếng Việtvie-000giao tiếp
tiếng Việtvie-000nghiên cứu
tiếng Việtvie-000quen biết
tiếng Việtvie-000quen thủy thổ
tiếng Việtvie-000tiếp xúc
tiếng Việtvie-000tìm hiểu
tiếng Việtvie-000tập cho quen
tiếng Việtvie-000tập thói quen
tiếng Việtvie-000xem xét


PanLex

PanLex-PanLinx