| tiếng Việt | vie-000 |
| cho hay | |
| English | eng-000 | acquaint |
| English | eng-000 | as one can infer |
| English | eng-000 | in conclusion |
| English | eng-000 | instruct |
| English | eng-000 | notify |
| français | fra-000 | ainsi |
| français | fra-000 | instruire |
| bokmål | nob-000 | meddele |
| bokmål | nob-000 | opplyse |
| bokmål | nob-000 | underrette |
| tiếng Việt | vie-000 | báo |
| tiếng Việt | vie-000 | báo cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | báo tin |
| tiếng Việt | vie-000 | cho biết |
| tiếng Việt | vie-000 | khai báo |
| tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
| tiếng Việt | vie-000 | thông tin |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền kiến thức cho |
