tiếng Việt | vie-000 |
sự biết |
English | eng-000 | acquaintance |
English | eng-000 | knowledge |
français | fra-000 | connaissance |
italiano | ita-000 | conoscenza |
bokmål | nob-000 | viten |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thức |