| tiếng Việt | vie-000 |
| mặc nhận | |
| English | eng-000 | acquiesce |
| English | eng-000 | acquiescent |
| English | eng-000 | postulate |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng lòng ngầm |
| tiếng Việt | vie-000 | coi như là đúng |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |
| tiếng Việt | vie-000 | ưng thuận |
