| tiếng Việt | vie-000 |
| phục tùng | |
| English | eng-000 | acquiescent |
| English | eng-000 | amenable |
| English | eng-000 | comply with |
| English | eng-000 | listen tọ |
| English | eng-000 | submit oneself to |
| français | fra-000 | doux |
| français | fra-000 | inféodé |
| français | fra-000 | obéir |
| français | fra-000 | plier |
| français | fra-000 | sacrifier |
| français | fra-000 | se soumettre |
| français | fra-000 | soumis |
| italiano | ita-000 | assoggettarsi |
| italiano | ita-000 | sottomesso |
| русский | rus-000 | повиноваться |
| русский | rus-000 | повиновение |
| русский | rus-000 | подчинение |
| русский | rus-000 | подчиняться |
| русский | rus-000 | покорность |
| русский | rus-000 | покоряться |
| русский | rus-000 | слушаться |
| tiếng Việt | vie-000 | biết nghe theo |
| tiếng Việt | vie-000 | bị chinh phục |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu theo |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu thua |
| tiếng Việt | vie-000 | dưới quyền điều khiển |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | khuất phục |
| tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoan ngoãn |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | phục tòng |
| tiếng Việt | vie-000 | theo |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quyền chỉ huy |
| tiếng Việt | vie-000 | thần phục |
| tiếng Việt | vie-000 | tuân |
| tiếng Việt | vie-000 | tuân lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tuân theo |
| tiếng Việt | vie-000 | vâng |
| tiếng Việt | vie-000 | vâng lời |
| 𡨸儒 | vie-001 | 服從 |
