tiếng Việt | vie-000 |
thu được |
Universal Networking Language | art-253 | acquire(icl>do,agt>thing,obj>uw,frm>uw) |
asturianu | ast-000 | adquirir |
български | bul-000 | постигам |
български | bul-000 | спечелвам |
català | cat-000 | adquirir |
Deutsch | deu-000 | akquirieren |
Deutsch | deu-000 | erwerben |
eesti | ekk-000 | omandama |
English | eng-000 | acquire |
English | eng-000 | gain |
English | eng-000 | obtain |
English | eng-000 | poll |
English | eng-000 | procure |
English | eng-000 | ready-made |
English | eng-000 | realize |
English | eng-000 | scoop |
English | eng-000 | take |
English | eng-000 | win |
English | eng-000 | won |
français | fra-000 | acquis |
français | fra-000 | acquérir |
français | fra-000 | gagner |
français | fra-000 | obtenir |
français | fra-000 | récolter |
galego | glg-000 | adquirir |
italiano | ita-000 | acquisire |
italiano | ita-000 | acquistare |
italiano | ita-000 | buscare |
italiano | ita-000 | guadagnare |
italiano | ita-000 | mutuare |
italiano | ita-000 | percepire |
italiano | ita-000 | registrare |
italiano | ita-000 | ricavare |
italiano | ita-000 | riscuotere |
日本語 | jpn-000 | 得る |
latine | lat-000 | teneo |
Nederlands | nld-000 | opdoen |
Nederlands | nld-000 | verkrijgen |
Nederlands | nld-000 | verwerven |
português | por-000 | adquirir |
русский | rus-000 | выручать |
русский | rus-000 | выручка |
русский | rus-000 | добывание |
русский | rus-000 | добывать |
русский | rus-000 | добыча |
русский | rus-000 | наторговать |
русский | rus-000 | овладе́ть |
русский | rus-000 | овладева́ть |
русский | rus-000 | получаться |
русский | rus-000 | пости́гнуть |
русский | rus-000 | пости́чь |
русский | rus-000 | постига́ть |
русский | rus-000 | улавливать |
español | spa-000 | adquirir |
svenska | swe-000 | förvärva |
tiếng Việt | vie-000 | bán được |
tiếng Việt | vie-000 | bắt được |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | có kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | có được |
tiếng Việt | vie-000 | doanh thu |
tiếng Việt | vie-000 | giành được |
tiếng Việt | vie-000 | hốt |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | lấy được |
tiếng Việt | vie-000 | mua được |
tiếng Việt | vie-000 | nghe thấy |
tiếng Việt | vie-000 | nghe được |
tiếng Việt | vie-000 | nhận được |
tiếng Việt | vie-000 | thu lấy |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | thủ đắc |
tiếng Việt | vie-000 | tìm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tòm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | vớ |
tiếng Việt | vie-000 | xin được |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | được |
tiếng Việt | vie-000 | đạt được |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | memperoleh |