| tiếng Việt | vie-000 |
| kiếm được | |
| English | eng-000 | acquire |
| English | eng-000 | earn |
| English | eng-000 | gain |
| English | eng-000 | get |
| English | eng-000 | get at |
| English | eng-000 | make |
| English | eng-000 | obtain |
| English | eng-000 | win |
| English | eng-000 | won |
| français | fra-000 | gagner |
| italiano | ita-000 | buscare |
| italiano | ita-000 | guadagnare |
| italiano | ita-000 | prendere |
| bokmål | nob-000 | hente |
| bokmål | nob-000 | oppdrive |
| bokmål | nob-000 | tjene |
| русский | rus-000 | выискивать |
| русский | rus-000 | вырабатывать |
| русский | rus-000 | выцарапывать |
| русский | rus-000 | доставать |
| русский | rus-000 | изыскивать |
| русский | rus-000 | наработать |
| русский | rus-000 | подцеплять |
| русский | rus-000 | приобретать |
| русский | rus-000 | приобретение |
| русский | rus-000 | раздобыть |
| tiếng Việt | vie-000 | bị |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | có |
| tiếng Việt | vie-000 | có được |
| tiếng Việt | vie-000 | giành được |
| tiếng Việt | vie-000 | khám phá ra |
| tiếng Việt | vie-000 | kiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | kiếm ra |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ra |
| tiếng Việt | vie-000 | làm được |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy lại được |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy được |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận được |
| tiếng Việt | vie-000 | thu |
| tiếng Việt | vie-000 | thu hoạch |
| tiếng Việt | vie-000 | thu được |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đắc |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm được |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm tòi |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm được |
| tiếng Việt | vie-000 | xoay |
| tiếng Việt | vie-000 | xoay xở được |
| tiếng Việt | vie-000 | xoay được |
| tiếng Việt | vie-000 | đoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | được |
| tiếng Việt | vie-000 | được sở hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | đạt được |
