| tiếng Việt | vie-000 |
| tính hám lợi | |
| English | eng-000 | acquisitiveness |
| English | eng-000 | avarice |
| English | eng-000 | avariciousness |
| English | eng-000 | mercantilism |
| français | fra-000 | mercantilisme |
| tiếng Việt | vie-000 | tính con buôn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính tham lam |
| tiếng Việt | vie-000 | tính thích trữ của |
| tiếng Việt | vie-000 | tính vụ lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | óc con buôn |
