PanLinx

tiếng Việtvie-000
trả hết
Englisheng-000acquit
Englisheng-000brass
Englisheng-000cancel
Englisheng-000clear
Englisheng-000discharge
Englisheng-000redeem
françaisfra-000éteindre
italianoita-000spegnere
bokmålnob-000innfri
русскийrus-000доплачивать
русскийrus-000погашать
русскийrus-000погашение
русскийrus-000поквитаться
русскийrus-000покрытие
русскийrus-000рассчитываться
tiếng Việtvie-000bù lại
tiếng Việtvie-000bù được
tiếng Việtvie-000chuộc lại
tiếng Việtvie-000hoàn thành
tiếng Việtvie-000làm xong
tiếng Việtvie-000mua lại
tiếng Việtvie-000quyết toán
tiếng Việtvie-000thanh toán
tiếng Việtvie-000thanh toán sòng phẳng
tiếng Việtvie-000trang trải
tiếng Việtvie-000trả nốt
tiếng Việtvie-000trả xong


PanLex

PanLex-PanLinx