tiếng Việt | vie-000 |
trang trải |
English | eng-000 | acquit |
English | eng-000 | clear |
français | fra-000 | régler |
français | fra-000 | s’acquitter de |
русский | rus-000 | погашать |
русский | rus-000 | погашение |
русский | rus-000 | покрытие |
tiếng Việt | vie-000 | bù lại |
tiếng Việt | vie-000 | bù được |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | trả hết |
tiếng Việt | vie-000 | trả xong |