tiếng Việt | vie-000 |
hăng |
English | eng-000 | acrid |
English | eng-000 | dashing |
English | eng-000 | fiery |
English | eng-000 | fresh |
English | eng-000 | frisky |
English | eng-000 | impetuous |
English | eng-000 | pungent |
français | fra-000 | ardent |
français | fra-000 | chaud |
français | fra-000 | fiévreux |
français | fra-000 | fort |
français | fra-000 | fougueusement |
français | fra-000 | fougueux |
français | fra-000 | impétueusement |
français | fra-000 | impétueux |
français | fra-000 | pétulant |
français | fra-000 | volcanique |
français | fra-000 | véhémentement |
italiano | ita-000 | acre |
русский | rus-000 | едкий |
русский | rus-000 | неприятный |
русский | rus-000 | терпкий |
tiếng Việt | vie-000 | bốc |
tiếng Việt | vie-000 | cay |
tiếng Việt | vie-000 | cay sè |
tiếng Việt | vie-000 | hôi |
tiếng Việt | vie-000 | hôi thối |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hắc |
tiếng Việt | vie-000 | hắc |
tiếng Việt | vie-000 | khó ngửi |
tiếng Việt | vie-000 | khắm |
tiếng Việt | vie-000 | khắm lặm |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | náo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nồng |
tiếng Việt | vie-000 | nồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | thối |
tiếng Việt | vie-000 | táo bạo |