PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự chua cay
Englisheng-000acridity
Englisheng-000acrimony
Englisheng-000bite
Englisheng-000bitterness
Englisheng-000keenness
Englisheng-000point
italianoita-000acredine
tiếng Việtvie-000sừ gay gắt
tiếng Việtvie-000sự cay độc
tiếng Việtvie-000sự châm biếm
tiếng Việtvie-000sự châm chọc
tiếng Việtvie-000sự gay gắt
tiếng Việtvie-000sự sâu sắc
tiếng Việtvie-000tính ác liệt


PanLex

PanLex-PanLinx