tiếng Việt | vie-000 |
chéo nhau |
English | eng-000 | across |
English | eng-000 | criss-cross |
English | eng-000 | cross |
English | eng-000 | crosswise |
English | eng-000 | intercross |
English | eng-000 | intersect |
English | eng-000 | overstrung |
italiano | ita-000 | incrociarsi |
italiano | ita-000 | incrociato |
русский | rus-000 | накрест |
русский | rus-000 | перекрестный |
русский | rus-000 | перекрещиваться |
русский | rus-000 | пересекаться |
русский | rus-000 | пересечение |
русский | rus-000 | скрещение |
русский | rus-000 | скрещиваться |
русский | rus-000 | сплетаться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chéo |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chéo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | choàng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | chéo chữ thập |
tiếng Việt | vie-000 | chéo ngang |
tiếng Việt | vie-000 | cắt ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cắt nhau |
tiếng Việt | vie-000 | giao chéo |
tiếng Việt | vie-000 | giao nhau |
tiếng Việt | vie-000 | gặp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | quàng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tương giao |
tiếng Việt | vie-000 | vắt ngang |
tiếng Việt | vie-000 | đan chéo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đặt chéo |