tiếng Việt | vie-000 |
ở bên kia |
English | eng-000 | across |
English | eng-000 | beyond |
français | fra-000 | outre |
italiano | ita-000 | oltre |
русский | rus-000 | противоположный |
tiếng Việt | vie-000 | ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | sau |
tiếng Việt | vie-000 | đối diện |
tiếng Việt | vie-000 | ở đằng kia |