tiếng Việt | vie-000 |
tiết mục |
English | eng-000 | act |
English | eng-000 | item |
English | eng-000 | turn |
français | fra-000 | numéro |
italiano | ita-000 | numero |
bokmål | nob-000 | program |
русский | rus-000 | аттракцион |
русский | rus-000 | номер |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình |
tiếng Việt | vie-000 | khoản |
tiếng Việt | vie-000 | món |
tiếng Việt | vie-000 | mục biểu diễn |
𡨸儒 | vie-001 | 節目 |