tiếng Việt | vie-000 |
giả vờ |
Universal Networking Language | art-253 | feign(icl>misrepresent>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | act |
English | eng-000 | affect |
English | eng-000 | counterfeit |
English | eng-000 | dissemble |
English | eng-000 | dissimulate |
English | eng-000 | feign |
English | eng-000 | feigned |
English | eng-000 | fein |
English | eng-000 | pretend |
English | eng-000 | pretended |
English | eng-000 | sham |
English | eng-000 | simulate |
English | eng-000 | simulative |
français | fra-000 | affecter |
français | fra-000 | affecté |
français | fra-000 | contrefaire |
français | fra-000 | faire mine de |
français | fra-000 | faire semblant de |
français | fra-000 | feindre |
français | fra-000 | feint |
français | fra-000 | simuler |
italiano | ita-000 | affettare |
italiano | ita-000 | affettato |
italiano | ita-000 | dissimulare |
italiano | ita-000 | fare finta |
italiano | ita-000 | figurare |
italiano | ita-000 | fingere |
italiano | ita-000 | fingersi |
italiano | ita-000 | recitare |
italiano | ita-000 | simulare |
italiano | ita-000 | simulato |
bokmål | nob-000 | filme |
bokmål | nob-000 | hykle |
bokmål | nob-000 | simulere |
bokmål | nob-000 | teater |
русский | rus-000 | видимый |
русский | rus-000 | инсценировать |
русский | rus-000 | инсценировка |
русский | rus-000 | корчить |
русский | rus-000 | маскарад |
русский | rus-000 | маскироваться |
русский | rus-000 | мнимый |
русский | rus-000 | напускной |
русский | rus-000 | представляться |
русский | rus-000 | прикидываться |
русский | rus-000 | притворно |
русский | rus-000 | притворный |
русский | rus-000 | притворяться |
русский | rus-000 | разыгрывать |
русский | rus-000 | симлировать |
русский | rus-000 | симулировать |
español | spa-000 | fingir |
tiếng Việt | vie-000 | giả |
tiếng Việt | vie-000 | giả bộ |
tiếng Việt | vie-000 | giả cách |
tiếng Việt | vie-000 | giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | giả hư |
tiếng Việt | vie-000 | giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | giả trá |
tiếng Việt | vie-000 | giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | giả tảng |
tiếng Việt | vie-000 | giả đò |
tiếng Việt | vie-000 | giả đò "đóng kịch" |
tiếng Việt | vie-000 | giả đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | khoác áo |
tiếng Việt | vie-000 | làm bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đóng kịch |
tiếng Việt | vie-000 | vờ |
tiếng Việt | vie-000 | vờ vĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | vờ vịt |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kịch |
tiếng Việt | vie-000 | đóng vai |
tiếng Việt | vie-000 | đội lốt |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | dibuat-buat |