| tiếng Việt | vie-000 |
| cư xử | |
| English | eng-000 | act |
| English | eng-000 | behave |
| English | eng-000 | carry |
| English | eng-000 | deal |
| English | eng-000 | deal with |
| English | eng-000 | dealt |
| English | eng-000 | demean |
| English | eng-000 | go |
| English | eng-000 | quit |
| English | eng-000 | treat |
| English | eng-000 | walk |
| français | fra-000 | agir |
| français | fra-000 | se comporter |
| français | fra-000 | se conduire |
| italiano | ita-000 | agire |
| italiano | ita-000 | condursi |
| italiano | ita-000 | trattarsi |
| bokmål | nob-000 | forholde |
| bokmål | nob-000 | omgang |
| bokmål | nob-000 | opptre |
| tiếng Việt | vie-000 | có thái độ |
| tiếng Việt | vie-000 | hành động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đến mức là |
| tiếng Việt | vie-000 | nói năng |
| tiếng Việt | vie-000 | sống |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xử lý |
| tiếng Việt | vie-000 | xử sự |
| tiếng Việt | vie-000 | xử thế |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn ở |
| tiếng Việt | vie-000 | đối xử |
| tiếng Việt | vie-000 | đối đãi |
| 𡨸儒 | vie-001 | 居處 |
