| tiếng Việt | vie-000 |
| đóng kịch | |
| English | eng-000 | act |
| English | eng-000 | act a part |
| English | eng-000 | put on an act |
| English | eng-000 | theatricize |
| français | fra-000 | faire semblant de |
| français | fra-000 | feindre |
| français | fra-000 | interpréter un rôle |
| français | fra-000 | jouer la comédie |
| bokmål | nob-000 | filme |
| bokmål | nob-000 | skuespill |
| русский | rus-000 | драматический |
| русский | rus-000 | сценический |
| русский | rus-000 | театральный |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn kịch |
| tiếng Việt | vie-000 | giả vờ |
| tiếng Việt | vie-000 | giả đò |
| tiếng Việt | vie-000 | hành động theo |
| tiếng Việt | vie-000 | không tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
| tiếng Việt | vie-000 | sân khấu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự diễn kịch |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ vai |
