tiếng Việt | vie-000 |
diễn kịch |
English | eng-000 | act |
English | eng-000 | histrionic |
italiano | ita-000 | recitare |
italiano | ita-000 | teatrale |
tiếng Việt | vie-000 | hành động theo |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | sân khấu |
tiếng Việt | vie-000 | thủ vai |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kịch |
tiếng Việt | vie-000 | đóng một vai |
𡨸儒 | vie-001 | 演劇 |